Trang chủGRSEL • IST
add
Gur-Sel Turizm Tasimacilk v Srvs Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
227,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
225,70 ₺ - 242,00 ₺
Phạm vi một năm
76,55 ₺ - 276,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T TRY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 119,18 Tr | -42,03% |
Thu nhập ròng | 509,41 Tr | -30,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | -27,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,68 Tr | 49,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 50,80% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 25,37% |
Tổng nợ | 3,19 T | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,41 Tr | -30,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,21 Tr | 550,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,71 Tr | -2.730,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,53 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,69 Tr | -145,82% |
Dòng tiền tự do | -16,63 Tr | 98,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.484