Trang chủGPW • WSE
add
Gielda Papierow Wartosciowych w Wrszw SA
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
45,20 zł - 45,80 zł
Phạm vi một năm
39,90 zł - 49,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T PLN
Số lượng trung bình
152,15 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,70 Tr | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 32,94 Tr | 6.715,06% |
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,05 | -9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,80 Tr | -56,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,11 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 1,25% |
Tổng nợ | 198,16 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,39 Tr | 6,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,26 Tr | -226,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -26,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,56 Tr | -165,80% |
Dòng tiền tự do | -41,99 Tr | -716,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
555