Trang chủGLH • FRA
add
Goldlion
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,082 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T HKD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,93 Tr | -8,11% |
Chi phí hoạt động | 148,87 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | 17,43 Tr | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,36 Tr | -23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -2,60% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -2,56% |
Tổng nợ | 797,19 Tr | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,43 Tr | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.700