Trang chủGENTERA • BMV
add
Gentera SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
30,24 $
Mức chênh lệch một ngày
28,63 $ - 30,32 $
Phạm vi một năm
20,03 $ - 31,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,45 T MXN
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 37,19% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | 27,47% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,83 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 84,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | 29,10% |
Tổng tài sản | 106,83 T | 23,33% |
Tổng nợ | 73,31 T | 24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 T | -61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,53 Tr | -10,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 T | 590,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,12 Tr | 103,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
27.101