Trang chủGEL • NYSE
add
Genesis Energy, L.P. common stock
10,82 $
Sau giờ giao dịch:(3,60%)-0,39
10,43 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 19:49:52 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 $
Mức chênh lệch một ngày
10,63 $ - 10,85 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 15,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
485,14 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,30 Tr | -11,56% |
Chi phí hoạt động | 96,88 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -129,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | -133,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,05 Tr | -26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | -38,56% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 1,73% |
Tổng nợ | 5,46 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -129,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,32 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,34 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,29 Tr | 89,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,00 N | -107,62% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | -311,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.111