Trang chủGASS • NASDAQ
add
StealthGas Inc
5,66 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
5,66 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 04:00:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,69 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 8,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,96 Tr USD
Số lượng trung bình
169,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,45 Tr | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,03 | -33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,65 Tr | 8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,20 Tr | 5,45% |
Tổng tài sản | 697,21 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 147,55 Tr | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 Tr | 80,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,97 N | -100,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,28 Tr | -3,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,20 N | -97,11% |
Dòng tiền tự do | -20,97 Tr | -176,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
463