Trang chủFUL • ASX
add
Fulcrum Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,66 N | -14,21% |
Thu nhập ròng | -394,59 N | 14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | 4.679,92% |
Tổng tài sản | 11,84 Tr | 310,20% |
Tổng nợ | 399,89 N | 1.886,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,59 N | 14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,15 N | -4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,86 N | 16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,53 Tr | 5.939,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 659,19% |
Dòng tiền tự do | -724,49 N | 15,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web