Trang chủFRMO • OTCMKTS
add
FRMO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 $
Mức chênh lệch một ngày
8,48 $ - 8,70 $
Phạm vi một năm
6,93 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,38 Tr USD
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
1,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,85 Tr | 3.468,25% |
Chi phí hoạt động | 392,88 N | -1,64% |
Thu nhập ròng | 136,92 Tr | 2.811,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,59 | 186,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,51 Tr | 3.359,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,98 Tr | 148,24% |
Tổng tài sản | 902,43 Tr | 137,64% |
Tổng nợ | 81,02 Tr | 194,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 122,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 133,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,92 Tr | 2.811,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,71 N | -93,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,44 N | 19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,52 N | 8,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,25 N | -814,21% |
Dòng tiền tự do | 214,17 Tr | 3.633,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web