Trang chủFMET • LON
add
Fulcrum Metals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,87 GBX - 4,87 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 15,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
633,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,86 N | -5,42% |
Thu nhập ròng | -257,33 N | 55,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,74 N | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,58 N | — |
Tổng tài sản | 4,19 Tr | — |
Tổng nợ | 1,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,33 N | 55,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,63 N | 68,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,84 N | 62,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,67 N | -143,32% |
Dòng tiền tự do | -244,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5