Trang chủFLOW • TSE
add
Flow Beverage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,44 Tr | 38,35% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | -41,62% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,49 | 60,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 67,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | 66,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,05 N | -91,76% |
Tổng tài sản | 73,17 Tr | 27,60% |
Tổng nợ | 115,32 Tr | 60,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -40,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,76 N | 47,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -133,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -1.147,75% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -120,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120