Trang chủFIVESTAR • NSE
add
Five-Star Business Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
724,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
716,60 ₹ - 740,90 ₹
Phạm vi một năm
626,00 ₹ - 943,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
213,09 T INR
Số lượng trung bình
714,70 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 24,33% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 21,29% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,41 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 15,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.322