Trang chủFAIR • CVE
add
Fairchild Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,21 N | 621,12% |
Thu nhập ròng | -371,54 N | -629,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,44 N | 27.010,31% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 157,11% |
Tổng nợ | 618,98 N | 58,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -441,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,54 N | -629,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,26 N | -306.930,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,50 N | -7.760,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,13 N | 42.360,66% |
Dòng tiền tự do | -836,68 N | -4.634,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web