Trang chủEWRK • STO
add
eWork Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
142,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
140,00 kr - 142,20 kr
Phạm vi một năm
130,20 kr - 155,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T SEK
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 42,14 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | 41,75 Tr | 19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | 19,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,53 Tr | -7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,45 Tr | -3,04% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -10,37% |
Tổng nợ | 3,41 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,75 Tr | 19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,74 Tr | -60,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,71 Tr | 997,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,44 Tr | 34,63% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | -81,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
283