Trang chủEVOK • NASDAQ
add
Evoke Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,82 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 12,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | 97,40% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 25,07% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,05 | 69,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | 89,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 Tr | 186,88% |
Tổng tài sản | 17,52 Tr | 147,84% |
Tổng nợ | 10,48 Tr | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 3.031,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | 284,23% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -240,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4