Trang chủESK • CVE
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,43 N | -78,92% |
Thu nhập ròng | -272,13 N | 83,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,58 N | 79,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 235,92% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | -37,25% |
Tổng nợ | 623,65 N | 298,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,13 N | 83,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,85 N | 101,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,85 N | 103,07% |
Dòng tiền tự do | 91,08 N | 108,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web