Trang chủERAA • IDX
add
PT Erajaya Swasembada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 434,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 476,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 NT IDR
Số lượng trung bình
69,03 Tr
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,67 NT | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 1,32 NT | 1,38% |
Thu nhập ròng | 241,38 T | -27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,75 T | -10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 NT | 0,00% |
Tổng tài sản | 21,77 NT | 6,49% |
Tổng nợ | 12,72 NT | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,38 T | -27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 NT | 17,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,45 T | -6,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 NT | -37,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,95 T | -52,73% |
Dòng tiền tự do | 1,18 NT | 17,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.681