Trang chủENIC • NYSE
add
Enel Chile SA - ADR
3,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,04 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:40:14 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T USD
Số lượng trung bình
549,46 N
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | 23,38% |
Chi phí hoạt động | 164,12 T | 26,92% |
Thu nhập ròng | 167,27 T | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | -16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,66 T | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,69 T | 65,42% |
Tổng tài sản | 12,64 NT | 7,80% |
Tổng nợ | 7,50 NT | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,27 T | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,83 T | 12,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,23 T | 3,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,84 T | 82,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,04 T | 241,21% |
Dòng tiền tự do | 78,35 T | 153,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.971