Trang chủENGCON-B • STO
add
Engcon AB
Giá đóng cửa hôm trước
99,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
99,70 kr - 102,40 kr
Phạm vi một năm
73,70 kr - 134,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T SEK
Số lượng trung bình
67,85 N
Tỷ số P/E
71,68
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,00 Tr | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 390,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 284,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 87,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 Tr | 30,69% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 9,88% |
Tổng nợ | 380,00 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 390,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 Tr | 9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | 247,37% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | -10,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400