Trang chủEMPYF • OTCMKTS
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 167,78% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 455,71 N | 139,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | 114,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 566,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,63 N | -18,61% |
Tổng tài sản | 23,69 Tr | 23,93% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | 76,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,71 N | 139,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 441,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -215,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,30 N | -71,53% |
Dòng tiền tự do | 369,68 N | 998,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2