Trang chủEGH • ASX
add
Eureka Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,04 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,20 | -9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | 297,66 Tr | 11,40% |
Tổng nợ | 68,34 Tr | -42,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,00 N | -66,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | 30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,73 Tr | -23,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,50 N | -29,54% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 19,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
42