Trang chủEGEGY • IST
add
Egeyapi Avrupa Gayrimenkl Ytrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,47 ₺ - 17,13 ₺
Phạm vi một năm
14,50 ₺ - 18,05 ₺
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 Tr | -94,22% |
Chi phí hoạt động | 58,28 Tr | -40,58% |
Thu nhập ròng | -53,56 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -1.722,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,43 Tr | -41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,44 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 33,31% |
Tổng nợ | 5,09 T | 33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,56 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,20 Tr | -67,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,36 Tr | 148,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | -617,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -112,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
21