Trang chủECP • ASX
add
ECP Emerging Growth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,27 N | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 244,58 N | 38,78% |
Thu nhập ròng | 520,84 N | -75,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 298,87 | -74,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -64,84% |
Tổng tài sản | 42,78 Tr | 11,60% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,84 N | -75,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,80 N | -170,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,13 N | -110,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,58 N | 0,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,51 N | -173,50% |
Dòng tiền tự do | -213,70 N | -36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web