Trang chủECO • TSE
add
Ecosynthetix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,46 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 Tr | 91,07% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | -206,88 N | 64,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,42 N | 77,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,20 Tr | -3,27% |
Tổng tài sản | 41,28 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,88 N | 64,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -879,86 N | 9,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 Tr | 919,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,12 N | -34,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 224,82% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 15,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28