Trang chủECF • ASX
add
Elanor Commercial Property Fund I
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
280,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 142,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 Tr | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | 79,09% |
Tổng tài sản | 512,96 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 209,83 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 Tr | -15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,61 Tr | -1.951,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,25 Tr | 420,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 19.582,35% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | 65,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web