Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
602,57 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,74 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,66 Tr | -16,11% |
Tổng tài sản | 73,56 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 49,20 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,99 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,17 Tr | -5,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 35.533,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,49 Tr | 0,04% |
Dòng tiền tự do | -7,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89