Trang chủEBO • NZE
add
EBOS Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,07 $
Mức chênh lệch một ngày
37,10 $ - 37,47 $
Phạm vi một năm
31,02 $ - 42,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T NZD
Số lượng trung bình
174,19 N
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 34,28 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 55,24 Tr | -18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,61 Tr | -8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,93 Tr | -35,68% |
Tổng tài sản | 6,84 T | -1,33% |
Tổng nợ | 4,40 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,24 Tr | -18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,92 Tr | 80,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,30 Tr | 55,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,34 Tr | -110,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,52 Tr | -86,28% |
Dòng tiền tự do | 53,25 Tr | -15,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
5.200