Trang chủEBF • NYSE
add
Ennis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,66 $
Mức chênh lệch một ngày
19,35 $ - 19,72 $
Phạm vi một năm
18,88 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,21 Tr USD
Số lượng trung bình
231,66 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,77 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 16,34 Tr | -6,14% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,99 Tr | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,57 Tr | -33,04% |
Tổng tài sản | 346,06 Tr | -13,75% |
Tổng nợ | 48,36 Tr | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,16 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 Tr | 135,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,12 Tr | -1.014,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,27 Tr | -169,33% |
Dòng tiền tự do | 15,99 Tr | 26,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.941