Trang chủDRMA • NASDAQ
add
Dermata Therapeutics Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)+0,020
1,26 $
Đóng cửa: 21 thg 3, 17:26:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr USD
Số lượng trung bình
191,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 44,17% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -47,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -57,50% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | -55,71% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -253,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -47,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -153,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,57 N | -103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -469,70% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -506,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8