Trang chủDNEX • KLSE
add
Dagang Nexchange Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T MYR
Số lượng trung bình
21,53 Tr
Tỷ số P/E
91,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,04 Tr | -19,67% |
Chi phí hoạt động | 62,76 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -14,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,87 Tr | 26,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -277,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,63 Tr | -62,74% |
Tổng tài sản | 4,12 T | -15,05% |
Tổng nợ | 1,95 T | -22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,65 Tr | -57,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,22 Tr | 65,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,58 Tr | -204,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,52 Tr | -88,27% |
Dòng tiền tự do | -38,67 Tr | -27,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.667