Trang chủDMI • CVE
add
Diamcor Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 274,16 N | -39,04% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 369,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,72 N | 26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 N | -86,51% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -20,54% |
Tổng nợ | 10,79 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 369,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,96 N | 104,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 N | -83,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 N | -107,59% |
Dòng tiền tự do | 83,55 N | 113,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web