Trang chủDICOT • STO
add
Dicot Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,30 kr - 0,33 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 0,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
556,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | 33,32% |
Thu nhập ròng | -20,80 Tr | -32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,70 Tr | -33,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,40 Tr | 139,54% |
Tổng tài sản | 123,60 Tr | 130,79% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,80 Tr | -32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | -30,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | -783,43% |
Dòng tiền tự do | -9,86 Tr | -28,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3