Trang chủDFLI • NASDAQ
add
Dragonfly Energy Holdings Corp
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,0020
0,65 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 13,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr USD
Số lượng trung bình
122,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,21 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 80,86% |
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | -396,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,59 | -353,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | -144,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -61,86% |
Tổng tài sản | 75,21 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 84,62 Tr | 78,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | -396,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -152,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -174,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,00 N | -59,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -507,28% |
Dòng tiền tự do | -4,22 Tr | -381,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140