Trang chủDESK3 • BVMF
add
Desktop SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,87 R$ - 8,08 R$
Phạm vi một năm
7,87 R$ - 17,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
911,87 Tr BRL
Số lượng trung bình
297,63 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,44 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 154,65 Tr | 40,77% |
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | -13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -8,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,33 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,36 Tr | -7,66% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 8,10% |
Tổng nợ | 2,14 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | -13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,29 Tr | -65,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,73 Tr | 241,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,56 Tr | -290,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,54 Tr | -238,71% |
Dòng tiền tự do | -55,84 Tr | -2.116,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
896