Trang chủDAC • CPH
add
Danish Aerospace Company A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,10 kr - 9,85 kr
Phạm vi một năm
2,38 kr - 24,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
97,63 Tr DKK
Số lượng trung bình
324,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 Tr | -55,79% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | -987,66 N | -165,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,54 | -247,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,24 N | -129,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,38 N | 256,11% |
Tổng tài sản | 26,38 Tr | -22,95% |
Tổng nợ | 18,49 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,66 N | -165,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | 727,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,22 N | -6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -227,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,79 N | 442,31% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -229,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
26