Trang chủCWX • ASX
add
Carawine Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,20 N | -49,53% |
Chi phí hoạt động | 689,47 N | 102,25% |
Thu nhập ròng | -671,27 N | -120,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | -336,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,82 N | -6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -72,45% |
Tổng tài sản | 23,95 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 506,99 N | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,27 N | -120,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,31 N | 8,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,67 N | 17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,02 N | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -233,08% |
Dòng tiền tự do | -799,76 N | 27,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web