Trang chủCWBK • OTCMKTS
add
CW Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
33,84 $
Mức chênh lệch một ngày
33,70 $ - 34,04 $
Phạm vi một năm
29,51 $ - 37,75 $
Số lượng trung bình
629,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 19,63% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,26 | -3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,37 Tr | 29,91% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 14,49% |
Tổng nợ | 1,41 T | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web