Trang chủCVG • TSE
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 $
Phạm vi một năm
67,31 $ - 78,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T CAD
Số lượng trung bình
854,00
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,53 Tr | 274,54% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | -52,04% |
Thu nhập ròng | 38,95 Tr | 188,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,43 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,46 Tr | 189,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,24 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -0,10% |
Tổng nợ | 157,39 Tr | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,95 Tr | 188,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,61 Tr | 52,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 N | -5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,02 Tr | -228,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,38 Tr | 11,36% |
Dòng tiền tự do | 23,91 Tr | -17,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47