Trang chủCUV • ASX
add
Clinuvel Pharmaceuticals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 $
Mức chênh lệch một ngày
11,58 $ - 11,90 $
Phạm vi một năm
10,89 $ - 17,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
225,34 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 Tr | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,48 | 18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,22 Tr | 13,63% |
Tổng tài sản | 236,20 Tr | 11,59% |
Tổng nợ | 18,90 Tr | -42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 Tr | -50,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | -87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 Tr | -365,45% |
Dòng tiền tự do | 5,25 Tr | 25,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16