Trang chủCUSN • CVE
add
Cornish Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 185,38% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -166,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 54,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | -78,59% |
Tổng tài sản | 123,46 Tr | 20,91% |
Tổng nợ | 27,52 Tr | 136,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -166,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,76 N | 22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -22,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,27 Tr | 6.018,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | 368,14% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -93,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7