Trang chủCTOR • NASDAQ
add
Citius Oncology Inc
1,26 $
Trước giờ mở cửa:(8,67%)-0,11
1,15 $
Đóng cửa: 5 thg 2, 00:30:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,16 Tr USD
Số lượng trung bình
144,42 N
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 | — |
Tổng tài sản | 84,37 Tr | 76,74% |
Tổng nợ | 38,23 Tr | 72,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 | — |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | -478,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web