Trang chủCTN • ASX
add
Catalina Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 790,67 N | 318,47% |
Thu nhập ròng | -782,50 N | -201,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,65 N | -161,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -27,40% |
Tổng tài sản | 5,40 Tr | -15,61% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 83,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -782,50 N | -201,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,22 N | 25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,68 N | -88,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 N | -3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,31 N | -14,16% |
Dòng tiền tự do | -254,79 N | -54,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web