Trang chủCRMD • NASDAQ
add
CorMedix Inc
6,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,010
6,75 $
Đóng cửa: 28 thg 3, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 $
Mức chênh lệch một ngày
6,31 $ - 6,77 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 13,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
439,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | 191,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 184,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,07 Tr | 183,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,69 Tr | -32,02% |
Tổng tài sản | 118,85 Tr | 44,83% |
Tổng nợ | 34,19 Tr | 186,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | 191,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | 47,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,16 N | -150,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,28 Tr | 2.313,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | 155,44% |
Dòng tiền tự do | -11,01 Tr | -81,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64