Trang chủCRLA • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Lngdc
Giá đóng cửa hôm trước
56,01 €
Mức chênh lệch một ngày
55,50 € - 56,60 €
Phạm vi một năm
44,50 € - 63,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,41 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 87,41 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | -12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | -9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,39 Tr | -63,41% |
Tổng tài sản | 36,08 T | 3,07% |
Tổng nợ | 30,63 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | -12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,57 Tr | -59,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | -21,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,04 Tr | 684,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,00 Tr | -49,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.769