Trang chủCPV • ASX
add
ClearVue Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
214,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -31,71% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | 27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | 511,99% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | 105,21% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 73,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,81 N | 15,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 2.249,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 191,60% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -87,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web