Trang chủCPRX • NASDAQ
add
Catalyst Pharmaceuticals Inc
22,08 $
Sau giờ giao dịch:(2,63%)-0,58
21,50 $
Đóng cửa: 18 thg 3, 17:59:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,81 $
Mức chênh lệch một ngày
21,53 $ - 22,16 $
Phạm vi một năm
14,47 $ - 24,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,82 Tr | 28,26% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | -54,89% |
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,44 | 25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 141,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,30 Tr | 42,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,55 Tr | 276,03% |
Tổng tài sản | 851,41 Tr | 81,11% |
Tổng nợ | 123,78 Tr | 50,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,88 Tr | 27,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | 99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 Tr | 766,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,22 Tr | 351,38% |
Dòng tiền tự do | 59,70 Tr | 583,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181