Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ₺ - 2,64 ₺
Phạm vi một năm
2,41 ₺ - 5,17 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T TRY
Số lượng trung bình
16,02 Tr
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,50 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 45,73 Tr | -90,84% |
Thu nhập ròng | 129,47 Tr | -35,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,39 | -15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,21 Tr | 125,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 341,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,96 Tr | -77,06% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -22,26% |
Tổng nợ | 2,29 T | -33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,47 Tr | -35,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,45 Tr | 778,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,23 Tr | -467,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,37 Tr | 132,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,73 Tr | 66,41% |
Dòng tiền tự do | -543,06 Tr | -242,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
210