Trang chủCOLUM • CPH
add
Columbus A/S
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,55 kr - 12,80 kr
Phạm vi một năm
7,72 kr - 13,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T DKK
Số lượng trung bình
99,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,88 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 350,22 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 215,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 213,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 Tr | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,22 Tr | 107,02% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -0,19% |
Tổng nợ | 544,22 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 215,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,31 Tr | 39,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | 60,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 Tr | 12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,41 Tr | 454,96% |
Dòng tiền tự do | 40,14 Tr | 33,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 1989
Trang web
Nhân viên
1.549