Trang chủCNMA • IDX
add
Nusantara Sejahtera Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
123,00 Rp - 128,00 Rp
Phạm vi một năm
116,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 NT IDR
Số lượng trung bình
28,67 Tr
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 NT | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 521,65 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 199,18 T | -33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | -34,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,43 T | -19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 NT | -24,64% |
Tổng tài sản | 7,01 NT | -4,91% |
Tổng nợ | 2,41 NT | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,18 T | -33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,12 T | -10,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,75 T | 22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -515,65 T | -740,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,28 T | -354,32% |
Dòng tiền tự do | 104,76 T | 193,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.325