Trang chủCMIN3 • BVMF
add
CSN Mineracao SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,24 R$ - 6,51 R$
Phạm vi một năm
4,24 R$ - 6,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 T BRL
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
11,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | -12,39% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 36,18% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 48,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,74 | 69,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 47,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 T | 54,97% |
Tổng tài sản | 36,39 T | 22,57% |
Tổng nợ | 26,12 T | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 48,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 T | 261,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,19 Tr | -44,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 T | -75,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 706,91 Tr | 185,56% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | -204,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
8.019