Trang chủCLSKW • NASDAQ
add
CleanSpark Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
136,86 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,31 Tr | 119,97% |
Chi phí hoạt động | -117,56 Tr | -848,73% |
Thu nhập ròng | 246,79 Tr | 852,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 152,05 | 333,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 432,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,81 Tr | 367,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,55 Tr | 463,97% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 222,15% |
Tổng nợ | 757,71 Tr | 1.352,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,79 Tr | 852,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,45 Tr | -150,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,95 Tr | -679,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,13 Tr | 432,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,73 Tr | 709,28% |
Dòng tiền tự do | -261,46 Tr | -318,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263